faute
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
faute /fɔt/ |
fautes /fɔt/ |
faute gc /fɔt/
- Lỗi.
- Commettre une faute — phạm lỗi
- Faute du tiers — (luật học, pháp lý) lỗi của người thứ ba
- Faute d’orthographe — lỗi chính trị tả
- En faute — mắc lỗi
- faire faute — thiếu
- faute de — vì thiếu
- faute de mieux — không có điều kiện hơn nữa
- il y va de sa faute — nó có phần trách nhiệm
- ne pas se faire faute de — không bỏ qua, không từ
- sans faute — chắc chắn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "faute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)