fated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfeɪ.təd/
Tính từ
sửafated /ˈfeɪ.təd/
- Do định mệnh, do số mệnh.
- he was fated to do it — số nó là phải làm việc đó
- Nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt.
- fated to failure — nhất định bị thua
Tham khảo
sửa- "fated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)