Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fashion-plate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfæ.ʃᵊn.ˈpleɪt/
Danh từ
sửa
fashion-plate
/ˈfæ.ʃᵊn.ˈpleɪt/
Tranh
kiểu
áo,
tranh
mẫu
.
Người
ăn
mặc
đúng
mốt
.
Tham khảo
sửa
"
fashion-plate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)