Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fasces
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
fasces
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfæs.ˌiz/
Danh từ
sửa
fasces
số nhiều
/ˈfæs.ˌiz/
(
Sử học
) (La mã)
bó
que
(của trợ lý chánh án).
Huy hiệu
tương
trưng
quyền hành
.
Tham khảo
sửa
"
fasces
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)