Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fasade fasaden
Số nhiều fasader fasadene

fasade

  1. Mặt trước, tiền diện, mặt tiền (nhà).
    Husets fasade er av tre.
  2. Vẻ bên ngoài, vẻ mặt.
    Han har fasaden i orden.

Tham khảo

sửa