farse
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | farse | farsen |
Số nhiều | farser | farsene |
farse gđ
Từ dẫn xuất sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | farse | farsen |
Số nhiều | farser | farsene |
farse gđ
- Trò hề.
- Farsen inneholdt mange gode poenger.
- Rettssaken utviklet seg til en ren farse.
Tham khảo sửa
- "farse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)