Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít farse farsen
Số nhiều farser farsene

farse

  1. Thịt hay xay trộn với trứngsữa tươi.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít farse farsen
Số nhiều farser farsene

farse

  1. Trò hề.
    Farsen inneholdt mange gode poenger.
    Rettssaken utviklet seg til en ren farse.

Tham khảo

sửa