Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
far-away
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑːr.ə.ˈweɪ/
Tính từ
sửa
far-away
/ˈfɑːr.ə.ˈweɪ/
Xa xăm
;
xa
xưa
.
Lơ
đãng,
mơ màng
(vẻ mặt).
Tham khảo
sửa
"
far-away
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)