Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːr.ə.ˈweɪ/

Tính từ

sửa

far-away /ˈfɑːr.ə.ˈweɪ/

  1. Xa xăm; xa xưa.
  2. đãng, mơ màng (vẻ mặt).

Tham khảo

sửa