Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fangeleir fangeleiren
Số nhiều fangeleirer fangeleirene

fangeleir

  1. Trại .Trại tù binh.
    Mange uskyldige mennesker satt i fangeleir under krigen.
  2. Phe, phe phái.
    Han gikk over til motpar-
    tens leir. ( den konservative leir ) å ha ett
    ben i hver leir — Chân trong, chân ngoài. Đi
    nước đôi. Bắt cá hai tay. brann i rosenes
    leir — Cọp trong bầy nai.
  3. Phe, phe phái.
    Han gikk over til motpar-
    tens leir. ( den konservative leir ) å ha ett
    ben i hver leir — Chân trong, chân ngoài. Đi
    nước đôi. Bắt cá hai tay. brann i rosenes
    leir — Cọp trong bầy nai.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa