fangeleir
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fangeleir | fangeleiren |
Số nhiều | fangeleirer | fangeleirene |
fangeleir gđ
- Trại tù.Trại tù binh.
- Mange uskyldige mennesker satt i fangeleir under krigen.
- Phe, phe phái.
- Han gikk over til motpar-
- tens leir. ( den konservative leir ) å ha ett
- ben i hver leir — Chân trong, chân ngoài. Đi
- nước đôi. Bắt cá hai tay. brann i rosenes
- leir — Cọp trong bầy nai.
- Phe, phe phái.
- Han gikk over til motpar-
- tens leir. ( den konservative leir ) å ha ett
- ben i hver leir — Chân trong, chân ngoài. Đi
- nước đôi. Bắt cá hai tay. brann i rosenes
- leir — Cọp trong bầy nai.
Từ dẫn xuất
sửa- (1,2) konsentrasjonsleir: Trại tập trung.
- (1,2) treningsleir: Trại huấn luyện (thể thao ).
Tham khảo
sửa- "fangeleir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)