familierådgivning
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | familierådgivning | familieradgivningen |
Số nhiều | familieradgivninger | familieradgivningene |
familierådgivning gđ
- Hội đồng cố vấn về các vấn đề gia đình gồm các bác sĩ, các nhà tâm lý và xã hội học. |.
- Ektefeller som har samlivsproblemer, kan gå til familierådgivning.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) familieradgivningskontor gđ: Văn phòng hội đồng cố vấn gia đình.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "familierådgivning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)