falsk
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | falsk |
gt | falskt | |
Số nhiều | falske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
falsk
- Sai, trật, không đúng.
- å avgi falsk forklaring
- Han synger falskt.
- falsk krupp — (Y) Chứng nghẹt thở giống như trong bệnh yết hầu.
- Giả, giả mạo, ngụy tạo. Nhân tạo.
- Han betalte med falske penger.
- Han har falskt pass.
- falske blomster
- falsk beskjedenhet
Tham khảo
sửa- "falsk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)