Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
falseness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔls.nəs/
Danh từ
sửa
falseness
((cũng) falsity)
/ˈfɔls.nəs/
Sự
sai lầm
.
Tính
giả dối
;
tính
lừa dối
,
tính
lọc lừa
,
tính
phản trắc
.
Tham khảo
sửa
"
falseness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)