faithlessness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfeɪθ.ləs.nəs/
Danh từ
sửafaithlessness /ˈfeɪθ.ləs.nəs/
- Sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo.
- Tính xảo trá, tính lật lọng.
- Sự thất tín; sự bất trung.
- Sự không tin cậy được.
Tham khảo
sửa- "faithlessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)