Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fagotage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fa.ɡɔ.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fagotage
/fa.ɡɔ.taʒ/
fagotage
/fa.ɡɔ.taʒ/
fagotage
gđ
/fa.ɡɔ.taʒ/
Sự
ăn mặc
lôi thôi
.
(
Thân mật
)
Việc làm
cẩu thả
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Sự
bó
củi
.
Tham khảo
sửa
"
fagotage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)