Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæɡ.ˈɛnd/

Danh từ sửa

fag-end /ˈfæɡ.ˈɛnd/

  1. Mẩu vải thừa (khi cắt áo... ); đầu ra, đầu không bện (của sợi dây thừng... ).
  2. Đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi.

Tham khảo sửa