Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fadeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fa.dœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fadeur
/fa.dœʁ/
fadeurs
/fa.dœʁ/
fadeur
gc
/fa.dœʁ/
Tính
nhạt nhẽo
.
(
Số nhiều
)
Lời
nhạt nhẽo
,
lời
vô duyên
.
Trái nghĩa
sửa
Mordant
,
piquant
,
saveur
Tham khảo
sửa
"
fadeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)