Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fôr
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
fôr
fôret
Số nhiều
fôr
,
fôrer
fôra
,
fôrene
fôr
gđ
Thức
ăn của
gia súc
.
å gi dyra
fôr
Lớp
vải
lót
phía
trong của
quần áo
.
Denne frakken har
fôr
.
Tham khảo
sửa
"
fôr
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)