eyewash
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑɪ.ˌwɔʃ/
Danh từ sửa
eyewash /ˈɑɪ.ˌwɔʃ/
- Thuốc rửa mắt.
- (Từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời nịnh hót.
Tham khảo sửa
- "eyewash", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)