eyeglass
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑɪ.ˌɡlæs/
Danh từ
sửaeyeglass /ˈɑɪ.ˌɡlæs/ (Số nhiều: là eyeglasses)
- Thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt.
- (Số nhiều) Như spectacles.
- Danh từ, số nhiều là eyeglasses.
- Thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt.
- (Số nhiều) Như spectacles.
Tham khảo
sửa- "eyeglass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)