exuberance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪɡ.ˈzuː.b(ə.)rən(t)s/
Danh từ
sửaexuberance /ɪɡ.ˈzuː.b(ə.)rən(t)s/
- Tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ).
- Tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ... ), tính đầy dẫy.
- Tính hoa mỹ (văn).
- Tính cởi mở, tính hồ hởi.
Tham khảo
sửa- "exuberance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)