extremity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈstrɛ.mə.ti/
Danh từ
sửaextremity /ɪk.ˈstrɛ.mə.ti/
- Đầu, mũi.
- Sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng.
- to drive someone to extremity — dồn ai vào bước đường cùng
- (Thường) Số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan.
- the extremities — chi, chân tay (người)
Tham khảo
sửa- "extremity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)