Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

extraordinairement /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ.mɑ̃/

  1. Lạ lùng, khác thường, kỳ dị.
    Vêtu extraordinairement — ăn mặc kỳ dị
  2. Bất thường.
    Courrier expédié extraordinairement — chuyến thư gửi đi bất thường
  3. Rất, vô cùng.
    Extraordinairement riche — giàu vô cùng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa