Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extirpation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛk.stɜː.ˈpeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
extirpation
/ˌɛk.stɜː.ˈpeɪ.ʃən/
Sự
nhổ
rễ
, sự đào
tận
gốc
(cây, cỏ... ); sự
cắt bỏ
(cái u... ).
Sự làm
tuyệt giống
, sự
trừ tiệt
.
Tham khảo
sửa
"
extirpation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)