Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extinguisher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃɜː/
Danh từ
sửa
extinguisher
/ɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃɜː/
Người
dập tắt
,
người làm
tắt
.
Máy
dập
lửa
(chữa cháy).
Cái
chụp
nến
(để dập tắt).
Tham khảo
sửa
"
extinguisher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)