extinguisher
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ extinguish + -er.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaextinguisher (số nhiều extinguishers)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "extinguisher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ extinguish + -er.
extinguisher (số nhiều extinguishers)