expressif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spʁe.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | expressif /ɛk.spʁe.sif/ |
expressifs /ɛk.spʁe.sif/ |
Giống cái | expressive /ɛk.spʁe.siv/ |
expressives /ɛk.spʁe.siv/ |
expressif /ɛk.spʁe.sif/
- Có ý vị.
- Regard expressif — cái nhìn có ý vị
- Biểu cảm.
- Un langage riche et expressif — một ngôn ngữ phong phú và biểu cảm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "expressif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)