Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
expressive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈsprɛ.sɪv/
Hoa Kỳ
[ɪk.ˈsprɛ.sɪv]
Tính từ
sửa
expressive
/ɪk.ˈsprɛ.sɪv/
Có
ý nghĩa
.
Diễn cảm
.
(
Để
)
Diễn đạt
, (để)
nói lên
.
Tham khảo
sửa
"
expressive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)