inexpressif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɛk.spʁe.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inexpressif /i.nɛk.spʁe.sif/ |
inexpressifs /i.nɛk.spʁe.sif/ |
Giống cái | inexpressive /i.nɛk.spʁe.siv/ |
inexpressives /i.nɛk.spʁe.siv/ |
inexpressif /i.nɛk.spʁe.sif/
- Không diễn cảm.
- Style inexpressif — lời văn không diễn cảm
- Không ý vị, đờ đẫn.
- Regard inexpressif — cái nhìn đờ đẫn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inexpressif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)