Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsploʊ.sɪv/

Tính từ

sửa

explosive /ɪk.ˈsploʊ.sɪv/

  1. Nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. (Ngôn ngữ học) Bốc hơi.

Danh từ

sửa

explosive /ɪk.ˈsploʊ.sɪv/

  1. Chất nổ.
    atomic explosive — chất nổ nguyên tử
    high explosive — chất nổ có sức công phá mạnh
  2. (Ngôn ngữ học) Âm bật hơi.

Tham khảo

sửa