explosive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsploʊ.sɪv/
Tính từ
sửaexplosive /ɪk.ˈsploʊ.sɪv/
Danh từ
sửaexplosive /ɪk.ˈsploʊ.sɪv/
- Chất nổ.
- atomic explosive — chất nổ nguyên tử
- high explosive — chất nổ có sức công phá mạnh
- (Ngôn ngữ học) Âm bật hơi.
Tham khảo
sửa- "explosive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)