Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pli.sit/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực implicite
/ɛ̃.pli.sit/
implicites
/ɛ̃.pli.sit/
Giống cái implicite
/ɛ̃.pli.sit/
implicites
/ɛ̃.pli.sit/

implicite /ɛ̃.pli.sit/

  1. Ẩn, ngầm.
    Condition implicite — điều kiện ngầm
    Fonction implicite — (toán học) hàm ẩn
  2. Hoàn toàn, tuyệt đối.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa