Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.ɑ̃.tɑ̃.dy/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sous-entendu
/su.ɑ̃.tɑ̃.dy/
sous-entendus
/su.ɑ̃.tɑ̃.dy/
Giống cái sous-entendue
/su.ɑ̃.tɑ̃.dy/
sous-entendus
/su.ɑ̃.tɑ̃.dy/

sous-entendu /su.ɑ̃.tɑ̃.dy/

  1. Ẩn.
    Verbe sous-entendu — động từ ẩn

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sous-entendu
/su.ɑ̃.tɑ̃.dy/
sous-entendus
/su.ɑ̃.tɑ̃.dy/

sous-entendu /su.ɑ̃.tɑ̃.dy/

  1. Điều ẩn ý.

Tham khảo

sửa