Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
expletive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛk.splə.tɪv/
Tính từ
sửa
expletive
/ˈɛk.splə.tɪv/
(
Ngôn ngữ học
) Để
chêm
;
chêm
vào
,
phụ
thêm
.
Danh từ
sửa
expletive
/ˈɛk.splə.tɪv/
(
Ngôn ngữ học
)
Từ chêm
.
Lời
chêm
vào
;
lời nói
tục tĩu
,
lời
rủa
,
lời
tán
thán
(chêm vào câu nói).
Tham khảo
sửa
"
expletive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)