Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.ˌspɜːt.nəs/

Danh từ

sửa

expertness /ˈɛk.ˌspɜːt.nəs/

  1. Sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện.
  2. Tài chuyên môn.
  3. Sự hiểu biết về kỹ thuật.

Tham khảo

sửa