Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

expediential + (expediential)

  1. Có lợi, thiết thực; thích hợp.
    to do whatever is expedient — làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp

Danh từ sửa

expediential

  1. Cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân).

Tham khảo sửa