Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.ˌspeɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

expatiation /ɛk.ˌspeɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng.
  2. Sự đi lung tung, sự đi dông dài.

Tham khảo

sửa