Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
expatiation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.ˌspeɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
expatiation
/ɛk.ˌspeɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Sự
bàn
nhiều (về một vấn đề),
bài
nói
dài dòng
,
bài
viết
dài dòng
.
Sự đi
lung tung
, sự đi
dông dài
.
Tham khảo
sửa
"
expatiation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)