Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

expansibility

  1. Tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra.
  2. (Vật lý) Tính giãn được; độ giãn.

Tham khảo

sửa