Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exotic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪɡ.ˈzɑː.tɪk/
Tính từ
sửa
exotic
/ɪɡ.ˈzɑː.tɪk/
Ở
nước ngoài
đưa vào
,
ngoại lai
(cây cỏ, từ, mốt).
Kỳ
lạ
,
kỳ cục
;
đẹp
kỳ
lạ
.
Danh từ
sửa
exotic
/ɪɡ.ˈzɑː.tɪk/
Cây
ngoại lai
,
cây
từ
nước ngoài
đưa vào
.
Vật
ngoại lai
,
vật
từ
nước ngoài
đưa vào
.
Tham khảo
sửa
"
exotic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)