Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.ˌsɑːs.ˈtoʊ.səs/

Danh từ

sửa

exostosis /ˌɛk.ˌsɑːs.ˈtoʊ.səs/

  1. (Y học) Lồi ương.
  2. (Thực vật) Lúp; bướu.

Tham khảo

sửa