existing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaexisting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của exist.
Tính từ
sửaexisting (không so sánh được)
Tham khảo
sửa- "existing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
existing
existing (không so sánh được)