exergonic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛk.ˌsɜː.ˈɡɑː.nɪk/
Tính từ
sửaexergonic /ˌɛk.ˌsɜː.ˈɡɑː.nɪk/
- Thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng.
- an exergonic biochemical reaction — một phản ứng sinh hoá thải nhiệt
Tham khảo
sửa- "exergonic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)