exequatur
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
exequatur
Tham khảo sửa
- "exequatur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛɡ.ze.kwa.tyʁ/
Danh từ sửa
exequatur gđ kđ /ɛɡ.ze.kwa.tyʁ/
- (Luật học, pháp lý) Lệnh thi hành; quyết định cho thi hành (một bản án xử ở nước ngoài).
- (Ngoại giao) Lệnh chấp nhận lãnh sự.
Tham khảo sửa
- "exequatur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)