Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
độc chiếm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔwk
˨˩
ʨiəm
˧˥
ɗə̰wk
˨˨
ʨiə̰m
˩˧
ɗəwk
˨˩˨
ʨiəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwk
˨˨
ʨiəm
˩˩
ɗə̰wk
˨˨
ʨiəm
˩˩
ɗə̰wk
˨˨
ʨiə̰m
˩˧
Động từ
sửa
độc chiếm
Chiếm
lấy,
giành
lấy
riêng
một mình.
Tham khảo
sửa
Độc chiếm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam