Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exclusiveness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪks.ˈkluː.sɪv.nəs/
Danh từ
sửa
exclusiveness
/ɪks.ˈkluː.sɪv.nəs/
Tính
loại trừ
.
Tính
riêng biệt
,
tính
dành riêng
;
tính
độc
chiếm
,
tính
độc
quyền
.
Tính
độc
nhất
.
Tham khảo
sửa
"
exclusiveness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)