Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪks.ˈkluː.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

exclusiveness /ɪks.ˈkluː.sɪv.nəs/

  1. Tính loại trừ.
  2. Tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền.
  3. Tính độc nhất.

Tham khảo sửa