exclusivement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.skly.ziv.mɑ̃/
Phó từ
sửaexclusivement /ɛk.skly.ziv.mɑ̃/
- Không tính, không kể.
- Du mois de janvier au mois d’août exclusivement — từ tháng giêng đến tháng tám, không kể tháng tám
- Chỉ, chuyên.
- S’occuper exclusivement de littérature — chỉ chuyên khảo cứu về văn học
Trái nghĩa
sửa- Compris (y compris), inclus, inclusivement
Tham khảo
sửa- "exclusivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)