inclus
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kly/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incluse /ɛ̃.klyz/ |
inclus /ɛ̃.kly/ |
Giống cái | incluse /ɛ̃.klyz/ |
incluses /ɛ̃.klyz/ |
inclus /ɛ̃.kly/
- (Bao) Gồm trong.
- Frais inclus dans une somme — chi phí gồm trong một số tiền
- Kể cả.
- Jusqu'au troisième chapitre inclus — cho đến chương ba, kể cả chương đó
- Dent incluse — (giải phẫu) học răng ngầm.
- étamine incluse — (thực vật học) nhị thọt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inclus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)