Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
compris
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.pʁi/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
compris
/kɔ̃.pʁi/
compris
/kɔ̃.pʁi/
Giống cái
comprise
/kɔ̃.pʁiz/
comprises
/kɔ̃.pʁiz/
compris
/kɔ̃.pʁi/
Xem
comprendre
Trái nghĩa
sửa
Exclu
Incompris
Tham khảo
sửa
"
compris
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)