Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exclamative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
exclamative
Kêu
lên
,
la
lên
; để
kêu
lên
.
(
Ngôn ngữ học
)
Than
,
cảm thán
.
exclamatory mark (point)
— dấu than
exclamatory sentence
— câu cảm thán
Tham khảo
sửa
"
exclamative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)