Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˌzæ.sɜː.ˈbeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

exacerbation /ɪɡ.ˌzæ.sɜː.ˈbeɪ.ʃən/

  1. Sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn).
  2. Sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛɡ.za.sɛʁ.ba.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
exacerbation
/ɛɡ.za.sɛʁ.ba.sjɔ̃/
exacerbation
/ɛɡ.za.sɛʁ.ba.sjɔ̃/

exacerbation gc /ɛɡ.za.sɛʁ.ba.sjɔ̃/

  1. Sự kịch phát.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa