eventful
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈvɛnt.fəl/
Tính từ
sửaeventful /ɪ.ˈvɛnt.fəl/
- Có nhiều sự kiện quan trọng.
- an eventful year — một năm có nhiều sự kiện quan trọng
- Có kết quả quan trọng.
- an eventful conversation — một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng
Tham khảo
sửa- "eventful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)