Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.və.ˈnɛ.sᵊnts/

Danh từ

sửa

evanescence /ˌɛ.və.ˈnɛ.sᵊnts/

  1. Tính chóng phai mờ; tính chất phù du.
  2. Sự biến dần.

Tham khảo

sửa