eten
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
eten | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | eet | wij(we)/... | eten |
jij(je)/u | eet eet jij (je) | ||
hij/zij/... | eet | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | at | wij(we)/... | aten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gegeten | etend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
eet | ik/jij/... | ete | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | eet | gij(ge) | at |
eten (quá khứ at, động tính từ quá khứ gegeten)
Danh từ
sửaeten gt (không đếm được, giảm nhẹ etentje gt)