Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛtʃ ˈpɪt ˈdɛnt.sə.ti/

Danh từ sửa

etch pit density /ˈɛtʃ ˈpɪt ˈdɛnt.sə.ti/

  1. (Tech) Mật độ khắc lõm, mật độ thực khắc.

Tham khảo sửa